672 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 8 TCNthế kỷ 7 TCN thế kỷ 6 TCN Năm: 675 TCN674 TCN673 TCN672 TCN671 TCN670 TCN669 TCN Thập niên: thập niên 690 TCNthập niên 680 TCNthập niên 670 TCNthập niên 660 TCNthập niên 650 TCN
Liên quan 672 672 TCN 672 Astarte 6720 Gifu 6722 Bunichi 6723 Chrisclark 6729 Emiko (6724) 1991 CX5 (6727) 1991 TF4 (6725) 1991 DS